Ảnh hưởng có hại của kính áp tròng – P2. Phù giác mạc do mắt thiếu oxy

Phần 2: Phù giác mạc do mắt thiếu oxy

Một trong những ảnh hưởng nghiêm trọng có thể gặp khi đeo kính áp tròng đó là phù giác mạc. Biến chứng có thể diễn biến nặng hơn nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

Phần 1: Ảnh hưởng có hại của kính áp tròng – P1. Các yếu tố tác động

Phù giác mạc nhận biết như thế nào?

Giác mạc không có mạch máu (ngoại trừ các cạnh của nó) và phải nhận được lượng oxy cần thiết cho quá trình trao đổi ​​không khí bên ngoài. Kính áp tròng thay đổi khả năng tiếp cận với không khí bên ngoài của mắt, vì vậy hầu hết các loại lens làm giảm lượng oxy của giác mạc.

Bình thường, giác mạc tiêu thụ từ 3 – 10 µl O2 / cm2 / giờ. Khi không có đủ oxy, quá trình trao đổi chất của giác mạc bị căng thẳng và sự tích tụ axit lactic xảy ra khi giác mạc bắt đầu trao đổi kỵ khí.

Sự tích tụ axit lactic này tạo ra tải trọng thẩm thấu, hút nước vào giác mạc nhanh hơn so với lượng nước có thể được loại bỏ và dẫn đến sưng hoặc phù nề

Hình ảnh phù giác mạc mắt

Dấu hiệu giác mạc bị phù: xuất hiện nhiều tân mạch rìa, giác mạc dầy hơn, mờ, đục

Tác hại của phù giác mạc

Giác mạc có thể chịu được tình trạng phù nề do thiếu oxy ở mức độ nhẹ mà không gây ra biến chứng nghiêm trọng. Mức độ phù  giác mạc thấp — dưới 5 % — được cho là có khả năng tự hồi phục. Các nhà nghiên cứu từ đó cũng xác định mức độ cản trở trao đổi oxy của kính áp tròng khoảng 1/3 so với mắt không đeo lens là chấp nhận được. Với mức này, độ phù nề của giác mạc nếu có xẩy ra thì cũng ở trạng thái nhẹ và có thể tự phục hồi sau vài giờ không đeo kính.

Một số ảnh hưởng chỉ là thoáng qua, chẳng hạn như bong tróc nội mô, phù nề, tân mạch rìa, dão cơ, vi nang biểu mô và mỏng biểu mô. Biểu hiện triệu chứng có thể nhận thấy là:

  • Giảm thị lực
  • Đau
  • Chứng sợ ánh sáng mạnh
  • Quầng chói sáng màu

Tuy nhiên, cũng có những biến chứng nghiêm trọng hơn, không hồi phục bao gồm giãn mạch giác mạc, pleomorphism (biến đổi hình thái tế bào biểu mô ) và polymegathism ( rối loạn kích thước tế bào bên trong tế bào nội mô).

Giải pháp phòng ngừa và điều trị phù giác mạc khi đeo lens

Phòng ngừa thiếu oxy khi đeo lens

Để phòng trường hợp thiếu oxy giác mạc, nhận nguyên nhân do kính áp tròng, giải pháp bổ sung nước, cấp ẩm cho lens đem lại hiệu quả tích cực.

Với lens RGP, lượng oxy có sẵn trong thấu kính thay đổi theo chất liệu và độ dày thấu kính. Với thấu kính cứng, một số oxy được cung cấp trong nước mắt thông qua dịch nước mắt trao đổi dưới lens sau mỗi lần chớp mắt. Vì vậy, nhỏ các dung dịch nhỏ mắt cấp ẩm mang lại hiệu quả bởi nó sẽ giúp tăng cường lượng dịch mắt trao đổi, từ đó tăng cường trao đổi Oxy.

Lens Hydrogel hạn chế đáng kể trao đổi nước mắt dưới thấu kính. Vì vậy, oxy đến giác mạc chủ yếu bằng cách khuếch tán qua nước trong chính lens. Do đó, khả năng truyền oxy liên quan trực tiếp đến hàm lượng nước, với hàm lượng nước cao hơn sẽ dẫn đến hàm lượng oxy có cho mắt cao hơn.

Độ ẩm lens giúp truyển oxy cho mắt

Tuy nhiên, độ ẩm môi trường cái tác động lớn đến hàm lượng nước trong kính và từ đó ảnh hưởng đến khả năng truyền Oxy. Với môi trường khô, nóng, lens  sẽ nhanh chóng bị mất nước và giảm khả năng truyền Oxy cho mắt.

Vì vậy, để ngăn ngừa hiện tượng phù giác mạc do đeo lens, sử dụng các dung dịch dưỡng ẩm có khả năng bổ sung độ ẩm cao cho kính áp tròng như Natri Hyaluronate hoặc Protelan là cần thiết với tần suất nhiều lần mỗi ngày.

Điều trị phù giác mạc

Lời khuyên cho bạn khi thấy mắt có dấu hiệu phù giác mạc dừng đeo lens và đến ngay bác sĩ chuyên khoa mắt để kiểm tra và chỉ định thuốc điều trị.

Để điều trị phù giác mạc trong các những trường hợp nhẹ, các dung dịch ưu trương, điển hình là dung dịch nhỏ mắt natri clorua 5%, có thể cải thiện tình trạng phù giác mạc bằng cách tăng cường sự mất nước trên bề mặt.

Với những trường hợp phù nặng, có biến chứng tăng nhãn áp, có thể phối hợp với các thuốc chống tăng nhãn áp tại chỗ như Timolol, tránh sử dụng các thuốc Prostagladin vì có thể gây tủa, làm trầm trọng thêm tình trạng phù và bùng phát viêm nội nhãn.

Nếu có viêm thì cần phối hợp điều trị bằng Steroid tại chỗ.

Tài liệu tham khảo: Contact Lens Use Under Adverse Conditions

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *